Trang chủKDK • CVE
add
Kodiak Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
46,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 815,12 N | -13,88% |
Thu nhập ròng | -626,17 N | 13,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -805,64 N | 14,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,17 Tr | 118,04% |
Tổng tài sản | 44,57 Tr | 30,67% |
Tổng nợ | 4,73 Tr | 226,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -626,17 N | 13,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -580,90 N | 6,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -672,57 N | -16,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,58 Tr | 19.722,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,32 Tr | 466,74% |
Dòng tiền tự do | 545,92 N | 155,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web