Trang chủKDA • FRA
add
Kadant Inc
Giá đóng cửa hôm trước
238,00 €
Mức chênh lệch một ngày
234,00 € - 238,00 €
Phạm vi một năm
232,00 € - 400,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T USD
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 271,57 Tr | -0,02% |
Chi phí hoạt động | 80,04 Tr | 11,20% |
Thu nhập ròng | 27,72 Tr | -12,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,21 | -12,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,59 | -8,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,15 Tr | -13,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,91 Tr | 43,56% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 2,88% |
Tổng nợ | 570,73 Tr | -8,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 961,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,72 Tr | -12,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.900