Trang chủKDA • FRA
add
Kadant Inc
Giá đóng cửa hôm trước
272,00 €
Mức chênh lệch một ngày
274,00 € - 274,00 €
Phạm vi một năm
248,00 € - 400,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T USD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,27 Tr | -7,10% |
Chi phí hoạt động | 76,76 Tr | 5,80% |
Thu nhập ròng | 26,16 Tr | -16,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,25 | -10,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,31 | -17,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,38 Tr | -15,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,32 Tr | 29,15% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 1,96% |
Tổng nợ | 547,22 Tr | -14,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 937,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,16 Tr | -16,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,48 Tr | 44,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,10 Tr | 95,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,39 Tr | -228,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,38 Tr | 145,47% |
Dòng tiền tự do | 29,24 Tr | 206,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.500