Trang chủKDA • CVE
add
KDA Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
67,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,91 N | -27,73% |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | 21,82% |
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | 17,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,34 N | -13,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 Tr | -44,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 825,86 N | -46,97% |
Tổng tài sản | 11,33 Tr | -30,72% |
Tổng nợ | 2,73 Tr | 21,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | 17,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -506,70 N | -25,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -417,94 N | 24,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,23 Tr | 3.922,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 309,74 N | 131,18% |
Dòng tiền tự do | 708,65 N | 218,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web