Trang chủKCRD • OTCMKTS
add
Kindcard Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 Tr USD
Số lượng trung bình
30,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,71 N | -0,72% |
Chi phí hoạt động | 144,90 N | -39,27% |
Thu nhập ròng | -71,05 N | 55,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,85 | 55,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,59 N | 64,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,09 N | -5,78% |
Tổng tài sản | 86,02 N | -47,10% |
Tổng nợ | 1,13 Tr | 18,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -196,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 70,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,05 N | 55,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,16 N | 20,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,18 N | -34,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,98 N | -654,96% |
Dòng tiền tự do | 1,70 N | 100,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2