Trang chủKCPSUGIND • NSE
add
KCP Sugar and Industries Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,73 ₹
Mức chênh lệch một ngày
34,50 ₹ - 37,92 ₹
Phạm vi một năm
31,05 ₹ - 61,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 T INR
Số lượng trung bình
140,33 N
Tỷ số P/E
8,15
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 840,58 Tr | 1,70% |
Chi phí hoạt động | 473,16 Tr | 307,06% |
Thu nhập ròng | -377,67 Tr | -774,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,93 | -760,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -329,07 Tr | -811,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 6,70% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -377,67 Tr | -774,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
328