Trang chủKCHV • NASDAQ
add
Kochav Defense Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,03 $
Mức chênh lệch một ngày
10,02 $ - 10,03 $
Phạm vi một năm
9,93 $ - 10,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
343,09 Tr USD
Số lượng trung bình
83,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 124,72 N | — |
Thu nhập ròng | 798,20 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 927,01 N | — |
Tổng tài sản | 255,06 Tr | — |
Tổng nợ | 260,96 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -58,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 798,20 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -272,98 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -253,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 254,20 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 927,01 N | — |
Dòng tiền tự do | -141,67 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2025