Trang chủKCH • FRA
add
Kinsale Capital Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
418,20 €
Mức chênh lệch một ngày
410,70 € - 410,70 €
Phạm vi một năm
330,40 € - 495,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
10,54 T USD
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 412,12 Tr | 17,36% |
Chi phí hoạt động | -31,34 Tr | -23,41% |
Thu nhập ròng | 109,09 Tr | 5,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,47 | -10,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,62 | 19,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,66 Tr | 7,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,93 Tr | -11,61% |
Tổng tài sản | 4,89 T | 29,52% |
Tổng nợ | 3,40 T | 26,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,09 Tr | 5,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 212,98 Tr | 0,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,02 Tr | 19,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,43 Tr | -313,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,52 Tr | 104,20% |
Dòng tiền tự do | 160,97 Tr | -35,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
667