Trang chủKCCFF • OTCMKTS
add
Kutcho Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,059 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
84,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 359,06 N | 16,80% |
Thu nhập ròng | 1,95 Tr | 268,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 974,56 N | 8,08% |
Tổng tài sản | 69,56 Tr | 0,17% |
Tổng nợ | 29,40 Tr | 2,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,95 Tr | 268,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 372,34 N | 224,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 78,00 N | 215,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 450,34 N | 223,23% |
Dòng tiền tự do | -923,08 N | -34,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 1986
Trụ sở chính
Trang web