Trang chủKBLM • IDX
add
Kabelindo Murni Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
294,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
292,00 Rp - 322,00 Rp
Phạm vi một năm
218,00 Rp - 378,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
344,96 T IDR
Số lượng trung bình
189,57 N
Tỷ số P/E
3,51
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 468,86 T | 3,61% |
Chi phí hoạt động | 8,48 T | -8,00% |
Thu nhập ròng | 22,31 T | 1.539,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,76 | 1.486,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,47 T | 365,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,52 T | -92,64% |
Tổng tài sản | 1,78 NT | 13,18% |
Tổng nợ | 330,92 T | 9,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,31 T | 1.539,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,77 T | -135,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,68 T | -86,03% |
Dòng tiền tự do | -20,49 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
291