Trang chủKBLM • IDX
add
Kabelindo Murni Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
354,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
350,00 Rp - 360,00 Rp
Phạm vi một năm
254,00 Rp - 476,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
398,72 T IDR
Số lượng trung bình
168,30 N
Tỷ số P/E
8,39
Tỷ lệ cổ tức
5,62%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 420,59 T | -16,64% |
Chi phí hoạt động | 19,56 T | 19,32% |
Thu nhập ròng | -1,31 T | -104,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,31 | -105,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,90 T | -90,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,93 T | 404,99% |
Tổng tài sản | 1,72 NT | 2,66% |
Tổng nợ | 293,17 T | -18,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 T | -104,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,40 T | 95,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,47 T | 90,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,38 T | -148,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,06 T | 1.860,45% |
Dòng tiền tự do | 71,44 T | 6.334,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
288