Trang chủKBLI • IDX
add
KMI Wire and Cable Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
388,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
384,00 Rp - 388,00 Rp
Phạm vi một năm
332,00 Rp - 454,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 NT IDR
Số lượng trung bình
375,25 N
Tỷ số P/E
7,31
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 819,57 T | 15,90% |
Chi phí hoạt động | 45,80 T | 17,86% |
Thu nhập ròng | 42,26 T | -28,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,16 | -38,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,58 T | -12,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 288,36 T | -43,08% |
Tổng tài sản | 3,17 NT | 4,75% |
Tổng nợ | 332,54 T | -10,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,26 T | -28,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,44 T | 71,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,34 T | -111,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,53 T | 2.272,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,32 T | 44,80% |
Dòng tiền tự do | -104,30 T | 36,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
916