Trang chủKBLI • IDX
add
KMI Wire and Cable Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
374,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
362,00 Rp - 372,00 Rp
Phạm vi một năm
302,00 Rp - 454,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 NT IDR
Số lượng trung bình
348,77 N
Tỷ số P/E
7,10
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 871,20 T | 25,11% |
Chi phí hoạt động | 40,49 T | 22,16% |
Thu nhập ròng | 47,17 T | 12,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,41 | -10,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,42 T | 24,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 373,82 T | -32,41% |
Tổng tài sản | 3,03 NT | 7,07% |
Tổng nợ | 321,36 T | 12,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,17 T | 12,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,76 T | 26,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,46 T | -547,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,60 T | -299,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,47 T | -101,79% |
Dòng tiền tự do | -37,13 T | -146,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
898