Trang chủKBCSY • OTCMKTS
add
Ngân hàng KBC
Giá đóng cửa hôm trước
44,07 $
Mức chênh lệch một ngày
44,20 $ - 44,81 $
Phạm vi một năm
33,98 $ - 47,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,33 T EUR
Số lượng trung bình
32,79 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,74 T | -6,39% |
Chi phí hoạt động | 4,54 T | -1,77% |
Thu nhập ròng | 2,87 T | 1,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,09 | 8,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,09 T | 15,68% |
Tổng tài sản | 335,63 T | 7,46% |
Tổng nợ | 315,21 T | 7,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 995,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,87 T | 1,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,64 T | 143,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 199,00 Tr | -92,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,78 T | -128,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,43 T | 155,06% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 3, 1998
Trang web
Nhân viên
26.659