Trang chủKBC • STO
add
KB Components AB
Giá đóng cửa hôm trước
43,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
42,00 kr - 45,00 kr
Phạm vi một năm
36,30 kr - 75,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T SEK
Số lượng trung bình
1,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 693,71 Tr | 6,53% |
Chi phí hoạt động | 306,00 Tr | 4,63% |
Thu nhập ròng | 44,57 Tr | 55,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,42 | 45,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,80 Tr | 13,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,17 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,20 T | — |
Tổng nợ | 1,63 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 569,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,57 Tr | 55,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,60 Tr | 279,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,43 Tr | -245,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,04 Tr | -187,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,68 Tr | 211,03% |
Dòng tiền tự do | 78,62 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
1.808