Trang chủKBC • ASX
add
Keybridge Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,74 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 554,16 N | — |
Chi phí hoạt động | 705,80 N | — |
Thu nhập ròng | -746,39 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -134,69 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,79 Tr | — |
Tổng tài sản | 21,24 Tr | — |
Tổng nợ | 9,81 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -746,39 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,21 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,64 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,12 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,67 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web