Trang chủKBAG • IDX
add
Karya Bersama Anugerah Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
49,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
47,00 Rp - 49,00 Rp
Phạm vi một năm
18,00 Rp - 56,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
350,35 T IDR
Số lượng trung bình
6,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,76 T | 488,39% |
Chi phí hoạt động | 5,08 T | 4,27% |
Thu nhập ròng | -1,66 T | 59,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,90 | 93,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,85 T | 53,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,24 T | -59,42% |
Tổng tài sản | 406,92 T | -2,28% |
Tổng nợ | 60,00 T | 24,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 346,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,66 T | 59,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,26 T | 1.238,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,55 Tr | 96,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,44 T | 4,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 807,43 Tr | 127,00% |
Dòng tiền tự do | 3,47 T | 338,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
36