Trang chủKBAG • IDX
add
Karya Bersama Anugerah Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
33,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
33,00 Rp - 34,00 Rp
Phạm vi một năm
9,00 Rp - 37,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
243,10 T IDR
Số lượng trung bình
4,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | -84,68% |
Chi phí hoạt động | 5,97 T | -11,04% |
Thu nhập ròng | -5,38 T | -22,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -461,87 | -700,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,13 T | -75,64% |
Tổng tài sản | 412,79 T | -2,00% |
Tổng nợ | 61,83 T | 37,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 350,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,38 T | -22,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 790,77 Tr | -85,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,13 Tr | 105,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,41 T | 6,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,62 T | -159,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
36