Trang chủKAYS • OTCMKTS
add
Kaya Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,054 $
Giá trị vốn hóa thị trường
831,46 N USD
Số lượng trung bình
18,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,10 N | — |
Chi phí hoạt động | 165,95 N | -51,27% |
Thu nhập ròng | -2,58 Tr | -741,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,56 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -160,64 N | 52,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,15 N | -21,44% |
Tổng tài sản | 254,43 N | -15,38% |
Tổng nợ | 21,54 Tr | 28,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -21,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -179,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,58 Tr | -741,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -207,26 N | 28,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,00 N | -31,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,57 N | 81,25% |
Dòng tiền tự do | 2,14 Tr | 334,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2