Trang chủKAYNES • NSE
add
Kaynes Technology India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.120,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7.081,00 ₹ - 7.239,50 ₹
Phạm vi một năm
3.825,15 ₹ - 7.822,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
459,19 T INR
Số lượng trung bình
535,42 N
Tỷ số P/E
145,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,73 T | 33,63% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | 128,33% |
Thu nhập ròng | 746,12 Tr | 46,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,08 | 9,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 11,52 | 46,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 64,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,47 T | -31,39% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 746,12 Tr | 46,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
4.852