Trang chủKAWAN • KLSE
add
Kawan Food Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,40 RM - 1,45 RM
Phạm vi một năm
1,40 RM - 1,91 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
516,93 Tr MYR
Số lượng trung bình
117,12 N
Tỷ số P/E
16,54
Tỷ lệ cổ tức
5,60%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,99 Tr | 33,45% |
Chi phí hoạt động | 16,00 Tr | 305,81% |
Thu nhập ròng | 13,12 Tr | 48,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,00 | 10,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,95 Tr | -49,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,90 Tr | -29,63% |
Tổng tài sản | 457,91 Tr | -0,62% |
Tổng nợ | 68,26 Tr | 0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 389,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 358,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,12 Tr | 48,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 Tr | -109,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,89 Tr | -361,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,67 Tr | 31,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,83 Tr | -131,85% |
Dòng tiền tự do | -24,65 Tr | -302,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
928