Trang chủKAVDEFENCE • NSE
add
Kavveri Defence & Wireless Tchnlgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
92,93 ₹
Mức chênh lệch một ngày
88,28 ₹ - 90,00 ₹
Phạm vi một năm
42,93 ₹ - 162,87 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 T INR
Số lượng trung bình
252,27 N
Tỷ số P/E
45,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,14 Tr | 532,11% |
Chi phí hoạt động | 15,12 Tr | 195,68% |
Thu nhập ròng | 10,78 Tr | 3.655,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,54 | 494,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,94 Tr | 5.630,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,51 Tr | 891,21% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 868,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,78 Tr | 3.655,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
20