Trang chủKAUSHALYA • NSE
add
Kaushalya Infrastructure Dev Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.350,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.283,00 ₹ - 1.323,50 ₹
Phạm vi một năm
787,80 ₹ - 1.841,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
444,31 Tr INR
Số lượng trung bình
5,74 N
Tỷ số P/E
7,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,00 N | -1,37% |
Chi phí hoạt động | 5,81 Tr | 33,50% |
Thu nhập ròng | 4,12 Tr | 286,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,91 N | 289,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,49 Tr | -38,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,70 Tr | 5,38% |
Tổng tài sản | 805,57 Tr | 8,87% |
Tổng nợ | 14,14 Tr | 46,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 791,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,34 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,12 Tr | 286,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
5