Trang chủKAU • ASX
add
Kaiser Reef Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
112,77 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,84 Tr | -45,09% |
Chi phí hoạt động | 1,82 Tr | 76,86% |
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | -127,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -77,86 | -313,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,39 Tr | -677,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,20 Tr | 45,02% |
Tổng tài sản | 38,96 Tr | 17,88% |
Tổng nợ | 7,35 Tr | 18,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | -127,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 Tr | -710,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,05 Tr | -74,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,86 Tr | 293,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,54 Tr | 384,42% |
Dòng tiền tự do | -2,22 Tr | -356,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web