Trang chủKATX • OTCMKTS
add
Kat Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00020 $ - 0,00070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
843,76 N USD
Số lượng trung bình
478,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 80,41 N | 1.130,77% |
Thu nhập ròng | -80,41 N | -1.130,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 522,00 | — |
Tổng tài sản | 522,00 | -89,56% |
Tổng nợ | 278,98 N | 828,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -278,46 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,11 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38.508,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 84,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,41 N | -1.130,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,41 N | -574,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,41 N | 574,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 30,15 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1