Trang chủKARYON • KLSE
add
Karyon Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,16 RM - 0,16 RM
Phạm vi một năm
0,12 RM - 0,19 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
71,43 Tr MYR
Số lượng trung bình
118,78 N
Tỷ số P/E
8,08
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 42,42 Tr | -12,86% |
Chi phí hoạt động | 4,48 Tr | -9,34% |
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | -23,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,81 | -12,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,95 Tr | -14,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,28 Tr | 21,75% |
Tổng tài sản | 155,48 Tr | 1,98% |
Tổng nợ | 26,80 Tr | -11,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 475,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | -23,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,18 Tr | 84,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,56 Tr | -68,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,57 Tr | -16,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,00 N | 106,42% |
Dòng tiền tự do | 7,68 Tr | 150,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
287