Trang chủKARW • IDX
add
Meratus Jasa Prima Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
394,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
394,00 Rp - 420,00 Rp
Phạm vi một năm
366,00 Rp - 6.900,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
246,60 T IDR
Số lượng trung bình
410,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,15 Tr | -26,71% |
Chi phí hoạt động | 214,17 N | 9,50% |
Thu nhập ròng | -359,60 N | -429,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,27 | -549,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 289,15 N | 1.727,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 Tr | 323,73% |
Tổng tài sản | 14,93 Tr | 17,91% |
Tổng nợ | 47,48 Tr | 5,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -32,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 587,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,57 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -359,60 N | -429,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,15 Tr | 11.148,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -518,00 | 99,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 Tr | 1.721,48% |
Dòng tiền tự do | 1,37 Tr | 294,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
84