Trang chủKARW • IDX
add
Meratus Jasa Prima Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
505,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
500,00 Rp - 505,00 Rp
Phạm vi một năm
500,00 Rp - 7.300,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
293,58 T IDR
Số lượng trung bình
459,03 N
Tỷ số P/E
100,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 Tr | 6,19% |
Chi phí hoạt động | 108,59 N | -11,81% |
Thu nhập ròng | -51,60 N | 40,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,10 | 44,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 223,08 N | -51,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 Tr | 107,94% |
Tổng tài sản | 14,80 Tr | 23,59% |
Tổng nợ | 47,00 Tr | 5,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -32,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 587,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,10 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,60 N | 40,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,90 N | 2.294,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,96 N | 396,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,61 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,24 N | 59,32% |
Dòng tiền tự do | 223,53 N | 100,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
71