Trang chủKAR • NYSE
add
Openlane Inc
18,72 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,72 $
Đóng cửa: 17 thg 4, 17:29:10 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,59 $
Mức chênh lệch một ngày
18,57 $ - 18,99 $
Phạm vi một năm
15,44 $ - 22,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T USD
Số lượng trung bình
965,34 N
Tỷ số P/E
31,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 492,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 160,20 Tr | — |
Thu nhập ròng | 52,30 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 10,63 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | 31,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,30 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,00 Tr | 52,94% |
Tổng tài sản | 4,62 T | -2,20% |
Tổng nợ | 2,67 T | -4,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,30 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,70 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,30 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,40 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,10 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -107,84 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.440