Trang chủKAPIAB • STO
add
Kalleback Property Invest AB
Giá đóng cửa hôm trước
202,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
201,00 kr - 204,00 kr
Phạm vi một năm
167,00 kr - 205,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
737,30 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,84 N
Tỷ số P/E
10,29
Tỷ lệ cổ tức
5,94%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,86 Tr | 1,69% |
Chi phí hoạt động | 866,50 N | 11,45% |
Thu nhập ròng | 10,29 Tr | -20,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,02 | -21,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,84 Tr | 106,75% |
Tổng tài sản | 1,26 T | 8,49% |
Tổng nợ | 705,05 Tr | 11,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 555,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,29 Tr | -20,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,90 Tr | 194,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,41 Tr | -6.402,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,67 Tr | 120,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,16 Tr | 752,47% |
Dòng tiền tự do | 8,09 Tr | -16,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web