Trang chủKAPA • NYSEAMERICAN
add
Kairos Pharma Ltd
0,47 $
Sau giờ giao dịch:(3,59%)+0,017
0,49 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:54:35 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,51 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 4,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,95 Tr USD
Số lượng trung bình
783,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,27 Tr | 341,11% |
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | -290,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 Tr | -396,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 Tr | 8.940,00% |
Tổng tài sản | 7,94 Tr | 716,56% |
Tổng nợ | 805,00 N | -76,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | -290,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -714,00 N | -2.083,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,06 Tr | 3.535,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,34 Tr | 4.522,64% |
Dòng tiền tự do | -399,25 N | -352,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3