Trang chủKAP • JSE
add
Kap Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
254,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
253,00 ZAC - 262,00 ZAC
Phạm vi một năm
220,00 ZAC - 365,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
6,45 T ZAR
Số lượng trung bình
3,70 Tr
Tỷ số P/E
6,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,68 T | 2,18% |
Chi phí hoạt động | 800,50 Tr | 5,61% |
Thu nhập ròng | 202,50 Tr | -22,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | -24,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 939,50 Tr | -3,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 8,94% |
Tổng tài sản | 31,50 T | 3,84% |
Tổng nợ | 18,28 T | 0,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,50 Tr | -22,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,50 Tr | -284,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -373,50 Tr | 32,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 280,00 Tr | 61,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -139,00 Tr | 63,99% |
Dòng tiền tự do | 139,88 Tr | 253,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
19.425