Trang chủKAOCF • OTCMKTS
add
Tập đoàn Kao
Giá đóng cửa hôm trước
49,59 $
Phạm vi một năm
36,95 $ - 49,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,67 T USD
Số lượng trung bình
216,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 389,86 T | 6,58% |
Chi phí hoạt động | 116,79 T | 1,58% |
Thu nhập ròng | 22,85 T | 38,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,86 | 30,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,67 T | 19,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,72 T | 9,93% |
Tổng tài sản | 1,77 NT | 0,10% |
Tổng nợ | 715,49 T | -3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,85 T | 38,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,02 T | -351,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,26 T | -1,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,70 T | -29,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,00 T | -107,20% |
Dòng tiền tự do | -25,22 T | -1,01% |
Giới thiệu
Kao Corporation là một công ty hóa mỹ phẩm có trụ sở tại Nihonbashi-Kayabacho, Chūō, Tokyo, Nhật Bản. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 6 1887
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32.566