Trang chủKANGER • KLSE
add
Kanger International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,035 RM - 0,040 RM
Phạm vi một năm
0,025 RM - 0,050 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
37,09 Tr MYR
Số lượng trung bình
891,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,64 Tr | 5.051,70% |
Chi phí hoạt động | 324,00 N | -51,13% |
Thu nhập ròng | 404,00 N | 122,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | 100,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 417,00 N | 123,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,00 N | 92,23% |
Tổng tài sản | 241,08 Tr | 0,11% |
Tổng nợ | 24,85 Tr | 56,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 883,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 404,00 N | 122,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,00 N | 125,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,00 N | 125,60% |
Dòng tiền tự do | 129,50 N | -40,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
147