Trang chủKANGER • KLSE
add
Kanger International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,060 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
27,07 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,42 Tr | -25,58% |
Chi phí hoạt động | 447,00 N | -83,02% |
Thu nhập ròng | -290,00 N | 80,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,91 | 73,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -277,00 N | 54,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,00 N | -85,54% |
Tổng tài sản | 226,38 Tr | -6,05% |
Tổng nợ | 10,56 Tr | -26,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 883,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -290,00 N | 80,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,16 Tr | 56,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | -101,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,17 Tr | -2.880,77% |
Dòng tiền tự do | -1,80 Tr | -102,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
147