Trang chủKANGER • KLSE
add
Kanger International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 RM
Phạm vi một năm
0,025 RM - 0,045 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
27,82 Tr MYR
Số lượng trung bình
254,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,26 Tr | 128,47% |
Chi phí hoạt động | 867,00 N | -93,69% |
Thu nhập ròng | -837,00 N | 94,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,31 | 97,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -491,00 N | 96,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -65,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,00 N | -96,61% |
Tổng tài sản | 250,61 Tr | 9,78% |
Tổng nợ | 33,40 Tr | 106,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 920,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -837,00 N | 94,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,53 Tr | 74,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,52 Tr | 97,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,00 N | -100,32% |
Dòng tiền tự do | 658,38 N | 112,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
147