Trang chủKANANIIND • NSE
add
Kanani Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,14 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,13 ₹ - 2,17 ₹
Phạm vi một năm
1,60 ₹ - 3,21 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
427,41 Tr INR
Số lượng trung bình
184,93 N
Tỷ số P/E
53,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 337,12 Tr | -36,28% |
Chi phí hoạt động | 3,40 Tr | -40,22% |
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | -906,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,72 | -1.300,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,55 Tr | 57,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,46 Tr | -18,76% |
Tổng tài sản | 929,56 Tr | -2,06% |
Tổng nợ | 281,08 Tr | -11,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 648,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | -906,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
4