Trang chủKAN • STO
add
Kancera AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,52 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,18 kr - 1,65 kr
Phạm vi một năm
0,80 kr - 2,98 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
153,61 Tr SEK
Số lượng trung bình
228,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,92 Tr | -48,93% |
Thu nhập ròng | -9,64 Tr | 47,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,17 Tr | 44,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,36 Tr | 1,47% |
Tổng tài sản | 66,36 Tr | 1,10% |
Tổng nợ | 4,06 Tr | -77,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,64 Tr | 47,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,84 Tr | 9,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,56 Tr | 7,69% |
Dòng tiền tự do | -8,13 Tr | -24,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 5 2010
Trang web
Nhân viên
5