Trang chủKAMUX • HEL
add
Kamux Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
2,02 €
Mức chênh lệch một ngày
1,98 € - 2,03 €
Phạm vi một năm
1,96 € - 6,03 €
Giá trị vốn hóa thị trường
83,41 Tr EUR
Số lượng trung bình
114,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,60 Tr | -3,37% |
Chi phí hoạt động | 20,30 Tr | -6,45% |
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | -433,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,72 | -444,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | -335,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,70 Tr | -154,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,80 Tr | 2.880,00% |
Tổng tài sản | 236,00 Tr | 3,28% |
Tổng nợ | 130,60 Tr | 12,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | -433,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,00 Tr | 235,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | 8,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,40 Tr | -20,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,80 Tr | 439,24% |
Dòng tiền tự do | 21,60 Tr | 262,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
836