Trang chủKAMUX • HEL
add
Kamux Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
2,05 €
Mức chênh lệch một ngày
2,02 € - 2,07 €
Phạm vi một năm
1,91 € - 4,05 €
Giá trị vốn hóa thị trường
83,46 Tr EUR
Số lượng trung bình
56,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,50 Tr | -18,65% |
Chi phí hoạt động | 22,00 Tr | -1,79% |
Thu nhập ròng | 100,00 N | -50,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,05 | -37,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -18,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,60 Tr | -7,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 90,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,40 Tr | 39,62% |
Tổng tài sản | 217,80 Tr | -7,63% |
Tổng nợ | 112,20 Tr | -13,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,00 N | -50,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,70 Tr | -466,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,80 Tr | -366,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,50 Tr | -438,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,50 Tr | -623,26% |
Dòng tiền tự do | -10,00 Tr | -301,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
838