Trang chủKAMOPAINTS • NSE
add
Kamdhenu Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,97 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7,93 ₹ - 8,50 ₹
Phạm vi một năm
7,91 ₹ - 23,52 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 T INR
Số lượng trung bình
508,64 N
Tỷ số P/E
42,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 502,39 Tr | -7,75% |
Chi phí hoạt động | 219,81 Tr | -9,32% |
Thu nhập ròng | 8,73 Tr | -45,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,74 | -40,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,53 Tr | -12,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,00 Tr | -23,16% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 314,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,73 Tr | -45,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
402