Trang chủKAM • ASX
add
K2 Asset Management Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,49 Tr AUD
Số lượng trung bình
125,33 N
Tỷ số P/E
59,44
Tỷ lệ cổ tức
5,88%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 Tr | 29,80% |
Chi phí hoạt động | 345,12 N | -9,81% |
Thu nhập ròng | 179,79 N | 185,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,94 | 166,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,89 N | 220,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,60 Tr | 0,13% |
Tổng tài sản | 11,36 Tr | 4,19% |
Tổng nợ | 2,93 Tr | 3,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,79 N | 185,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 219,37 N | 244,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -975,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,46 N | -71,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 170,93 N | 375,63% |
Dòng tiền tự do | 158,22 N | 297,40% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
20