Trang chủKALYANKJIL • NSE
add
Kalyan Jewellers India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
505,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
502,00 ₹ - 507,80 ₹
Phạm vi một năm
399,40 ₹ - 795,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
519,01 T INR
Số lượng trung bình
6,05 Tr
Tỷ số P/E
64,69
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,68 T | 31,31% |
Chi phí hoạt động | 5,98 T | 21,27% |
Thu nhập ròng | 2,64 T | 48,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,63 | 13,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,56 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,50 T | 35,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,31 T | 480,21% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,64 T | 48,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
12.534