Trang chủKALYANKJIL • NSE
add
Kalyan Jewellers India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
510,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
513,50 ₹ - 523,95 ₹
Phạm vi một năm
336,05 ₹ - 795,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
532,58 T INR
Số lượng trung bình
9,71 Tr
Tỷ số P/E
80,18
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,87 T | 39,51% |
Chi phí hoạt động | 5,50 T | 19,19% |
Thu nhập ròng | 2,19 T | 21,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,00 | -13,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,12 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,81 T | 16,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,47 T | 5,78% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,19 T | 21,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1908
Trang web
Nhân viên
11.177