Trang chủKALV • NASDAQ
add
Kalvista Pharmaceuticals Inc
14,01 $
Sau giờ giao dịch:(1,48%)+0,21
14,22 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:24:55 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,81 $
Mức chênh lệch một ngày
13,44 $ - 14,89 $
Phạm vi một năm
7,30 $ - 17,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
705,26 Tr USD
Số lượng trung bình
853,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 39,14 Tr | 68,65% |
Thu nhập ròng | -52,23 Tr | -16,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,99 | 7,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,77 Tr | -13,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,62 Tr | 4,86% |
Tổng tài sản | 250,77 Tr | 6,53% |
Tổng nợ | 155,38 Tr | 439,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -76,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,23 Tr | -16,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,36 Tr | -167,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,33 Tr | 97,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,66 Tr | -96,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,67 Tr | -508,44% |
Dòng tiền tự do | -20,74 Tr | -3.079,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
270