Trang chủKALO • CVE
add
Kalo Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
267,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 419,94 N | -16,81% |
Thu nhập ròng | -442,00 N | 12,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -411,31 N | 17,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,38 N | 17,88% |
Tổng tài sản | 346,88 N | -58,33% |
Tổng nợ | 553,53 N | -37,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -206,65 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -174,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.609,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -442,00 N | 12,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -317,69 N | -50,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -506,99 N | -147,50% |
Dòng tiền tự do | -138,15 N | -497,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web