Trang chủKALMAR • HEL
add
Kalmar Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
32,58 €
Mức chênh lệch một ngày
32,22 € - 32,82 €
Phạm vi một năm
24,34 € - 37,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T EUR
Số lượng trung bình
63,33 N
Tỷ số P/E
16,37
Tỷ lệ cổ tức
3,06%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 398,10 Tr | -9,34% |
Chi phí hoạt động | 59,90 Tr | -9,24% |
Thu nhập ròng | 34,10 Tr | 2,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,57 | 12,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,90 Tr | 1,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,60 Tr | 296,48% |
Tổng tài sản | 1,82 T | -2,34% |
Tổng nợ | 1,21 T | 21,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 613,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,10 Tr | 2,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,10 Tr | -14,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 Tr | -22,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,10 Tr | 95,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,00 Tr | 8.185,71% |
Dòng tiền tự do | 103,31 Tr | 10.920,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 2024
Trang web
Nhân viên
5.201