Trang chủKALD • ICE
add
Kaldalon hf
Giá đóng cửa hôm trước
26,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
26,20 kr - 26,20 kr
Phạm vi một năm
20,80 kr - 27,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
28,45 T ISK
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
10,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ISK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | 23,78% |
Chi phí hoạt động | 235,00 Tr | 23,68% |
Thu nhập ròng | 701,50 Tr | -26,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,16 | -40,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ISK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | -64,77% |
Tổng tài sản | 80,92 T | 21,03% |
Tổng nợ | 53,57 T | 28,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ISK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 701,50 Tr | -26,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 347,50 Tr | 11,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,78 T | -140,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,19 T | -6,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -241,50 Tr | -128,40% |
Dòng tiền tự do | -26,56 Tr | 68,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
5