Trang chủKALAMANDIR • NSE
add
Sai Silks (Kalamandir) Limited
Giá đóng cửa hôm trước
178,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
174,01 ₹ - 179,70 ₹
Phạm vi một năm
113,00 ₹ - 223,03 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,14 T INR
Số lượng trung bình
5,56 Tr
Tỷ số P/E
20,17
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,44 T | 27,93% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | 24,61% |
Thu nhập ròng | 400,80 Tr | 68,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,02 | 31,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 645,35 Tr | 31,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 T | 3,50% |
Tổng tài sản | 18,02 T | 9,59% |
Tổng nợ | 6,15 T | 7,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 400,80 Tr | 68,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
6.442