Trang chủKALA • NASDAQ
add
KALA BIO Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,53 $
Mức chênh lệch một ngày
3,36 $ - 3,61 $
Phạm vi một năm
3,35 $ - 11,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,39 Tr USD
Số lượng trung bình
34,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,46 Tr | 1,26% |
Thu nhập ròng | -8,18 Tr | 5,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,23 | 22,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,39 Tr | -1,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,18 Tr | 0,56% |
Tổng tài sản | 55,48 Tr | -0,83% |
Tổng nợ | 43,15 Tr | -10,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,18 Tr | 5,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,60 Tr | 40,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,00 N | -885,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,65 Tr | 162,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,98 Tr | 138,29% |
Dòng tiền tự do | -3,21 Tr | 47,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38