Trang chủKAI • NYSE
add
Kadant Inc
329,57 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
329,57 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:23 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
323,55 $
Mức chênh lệch một ngày
325,80 $ - 331,53 $
Phạm vi một năm
269,75 $ - 429,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 T USD
Số lượng trung bình
136,63 N
Tỷ số P/E
34,98
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,21 Tr | -3,92% |
Chi phí hoạt động | 74,41 Tr | 2,05% |
Thu nhập ròng | 24,06 Tr | -2,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,06 | 1,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,10 | -11,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,95 Tr | -8,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,68 Tr | 12,57% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 1,85% |
Tổng nợ | 548,87 Tr | -10,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 886,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,06 Tr | -2,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,84 Tr | 0,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,84 Tr | 98,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,08 Tr | -111,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,14 Tr | 91,02% |
Dòng tiền tự do | 19,22 Tr | 207,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.500