Trang chủKABE-B • STO
add
KABE Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
285,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
279,00 kr - 294,00 kr
Phạm vi một năm
275,00 kr - 401,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T SEK
Số lượng trung bình
2,39 N
Tỷ số P/E
13,13
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 790,00 Tr | -9,71% |
Chi phí hoạt động | 66,00 Tr | -25,84% |
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | 5,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,66 | 16,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,00 Tr | -14,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,00 Tr | -71,94% |
Tổng tài sản | 2,50 T | 2,04% |
Tổng nợ | 740,00 Tr | -10,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | 5,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,00 Tr | 40,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 Tr | -300,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,00 Tr | 2,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,00 Tr | 32,47% |
Dòng tiền tự do | -103,25 Tr | 29,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
999