Trang chủKAB • KLSE
add
Kinergy Advancement Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,32 RM - 0,33 RM
Phạm vi một năm
0,29 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
675,91 Tr MYR
Số lượng trung bình
18,76 Tr
Tỷ số P/E
32,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,39 Tr | 26,31% |
Chi phí hoạt động | 8,14 Tr | -38,36% |
Thu nhập ròng | 4,86 Tr | 283,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,12 | 202,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,18 Tr | 525,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,34 Tr | -0,76% |
Tổng tài sản | 521,17 Tr | 19,59% |
Tổng nợ | 243,22 Tr | 8,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,86 Tr | 283,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,70 Tr | -94,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 191,00 N | 108,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,88 Tr | 38,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,83 Tr | -65,45% |
Dòng tiền tự do | -102,55 Tr | -107,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
114