Trang chủK75 • SGX
add
Koh Brothers Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
138,04 Tr SGD
Số lượng trung bình
895,71 N
Tỷ số P/E
30,36
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,08 Tr | 34,76% |
Chi phí hoạt động | 4,31 Tr | -27,14% |
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | 136,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | 127,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,94 Tr | 903,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,64 Tr | -15,62% |
Tổng tài sản | 613,44 Tr | -5,90% |
Tổng nợ | 297,76 Tr | -13,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 412,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | 136,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,78 Tr | 13,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 246,00 N | 104,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,52 Tr | 7,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,25 Tr | 1.202,23% |
Dòng tiền tự do | 2,93 Tr | 221,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
838