Trang chủK71U • SGX
add
Keppel REIT
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 $
Mức chênh lệch một ngày
1,04 $ - 1,06 $
Phạm vi một năm
0,76 $ - 1,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 T SGD
Số lượng trung bình
7,73 Tr
Tỷ số P/E
25,62
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 98,83 Tr | 9,79% |
Chi phí hoạt động | 1,69 Tr | 218,10% |
Thu nhập ròng | 40,35 Tr | 268,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,83 | 235,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,39 Tr | 11,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,83 Tr | -11,88% |
Tổng tài sản | 8,35 T | -2,70% |
Tổng nợ | 2,81 T | -2,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,35 Tr | 268,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,21 Tr | 2,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,15 Tr | 127,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,31 Tr | -172,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,45 Tr | 225,74% |
Dòng tiền tự do | 43,64 Tr | 8,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
25