Trang chủK4L • FRA
add
Nevada Sunrise Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 €
Mức chênh lệch một ngày
0,030 € - 0,030 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,043 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 159,90 N | 61,77% |
Thu nhập ròng | -187,34 N | -5,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -159,73 N | -61,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 319,04 N | 209,81% |
Tổng tài sản | 1,69 Tr | -1,52% |
Tổng nợ | 125,56 N | -6,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -187,34 N | -5,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,22 N | 21,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,46 N | -109,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,60 N | -49,31% |
Dòng tiền tự do | -33,25 N | -729,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2