Trang chủK33 • STO
add
K33 AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,039 kr - 0,042 kr
Phạm vi một năm
0,016 kr - 0,074 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
469,44 Tr SEK
Số lượng trung bình
116,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 375,43 Tr | 565,92% |
Chi phí hoạt động | 10,14 Tr | -76,79% |
Thu nhập ròng | 72,00 N | 100,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,02 | 100,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 Tr | 125,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,42 Tr | 15,46% |
Tổng tài sản | 41,33 Tr | -5,64% |
Tổng nợ | 11,16 Tr | -74,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,00 N | 100,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,71 Tr | -8,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -373,00 N | -105,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,09 Tr | -138,60% |
Dòng tiền tự do | 5,75 Tr | -32,00% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
10