Trang chủK29 • SGX
add
Karin Technology Holdings Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,15 Tr SGD
Số lượng trung bình
4,08 N
Tỷ số P/E
17,29
Tỷ lệ cổ tức
5,78%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 522,65 Tr | -10,61% |
Chi phí hoạt động | 38,73 Tr | 1,03% |
Thu nhập ròng | 5,38 Tr | -0,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | 11,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,29 Tr | -0,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,63 Tr | -7,37% |
Tổng tài sản | 1,09 T | -10,30% |
Tổng nợ | 683,30 Tr | -15,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 403,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,38 Tr | -0,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,75 Tr | -245,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,28 Tr | 33,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,02 Tr | -545,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,79 Tr | -190,74% |
Dòng tiền tự do | 7,67 Tr | 1,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web