Trang chủK29 • SGX
add
Karin Technology Holdings Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,50 Tr SGD
Số lượng trung bình
40,12 N
Tỷ số P/E
18,64
Tỷ lệ cổ tức
5,26%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 442,12 Tr | -14,37% |
Chi phí hoạt động | 36,76 Tr | -8,63% |
Thu nhập ròng | 4,19 Tr | 2,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | 18,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,20 Tr | -53,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,13 Tr | 12,46% |
Tổng tài sản | 1,06 T | -9,59% |
Tổng nợ | 656,42 Tr | -14,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,19 Tr | 2,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,08 Tr | -7,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,00 N | 98,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,41 Tr | 31,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,20 Tr | 187,71% |
Dòng tiền tự do | 4,19 Tr | -33,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web