Trang chủK1 • KLSE
add
K-One Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,22 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
142,18 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,55 Tr | 44,23% |
Chi phí hoạt động | 8,84 Tr | 34,35% |
Thu nhập ròng | 320,00 N | -68,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | -77,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 Tr | -34,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,04 Tr | 15,66% |
Tổng tài sản | 201,40 Tr | 16,36% |
Tổng nợ | 83,76 Tr | 55,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 832,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 320,00 N | -68,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,96 Tr | 2.668,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,05 Tr | -39,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,00 N | 23,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,84 Tr | 364,70% |
Dòng tiền tự do | 3,90 Tr | 351,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
305