Trang chủK1 • KLSE
add
K-One Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
108,16 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
541,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,06 Tr | 33,03% |
Chi phí hoạt động | 8,64 Tr | 48,23% |
Thu nhập ròng | -591,00 N | -121,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,09 | -116,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 Tr | -136,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,64 Tr | 9,81% |
Tổng tài sản | 186,73 Tr | 8,57% |
Tổng nợ | 70,17 Tr | 26,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 832,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -591,00 N | -121,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,00 N | -96,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 383,00 N | 102,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,00 N | -59,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 Tr | 111,80% |
Dòng tiền tự do | -115,12 N | -110,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
296