Trang chủK1 • KLSE
add
K-One Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,22 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
108,31 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 56,61 Tr | -2,44% |
Chi phí hoạt động | 8,51 Tr | -3,96% |
Thu nhập ròng | -494,00 N | 75,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,87 | 75,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,00 N | 101,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 458,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,40 Tr | 10,53% |
Tổng tài sản | 201,65 Tr | 8,63% |
Tổng nợ | 84,47 Tr | 23,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 832,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -494,00 N | 75,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,54 Tr | -30,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,42 Tr | 130,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,00 N | 12,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,85 Tr | 1.357,66% |
Dòng tiền tự do | 7,43 Tr | -26,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
305